Trang chủ7219 • TYO
add
HKS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.190,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.160,00 ¥ - 2.175,00 ¥
Phạm vi một năm
1.846,00 ¥ - 2.269,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,47 T JPY
Số lượng trung bình
2,12 N
Tỷ số P/E
8,79
Tỷ lệ cổ tức
3,00%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,38 T | 4,34% |
Chi phí hoạt động | 767,00 Tr | -5,31% |
Thu nhập ròng | 153,00 Tr | -4,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,43 | -8,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 386,50 Tr | 12,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,68 T | 13,77% |
Tổng tài sản | 13,21 T | -0,65% |
Tổng nợ | 2,68 T | -12,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 153,00 Tr | -4,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
384