Trang chủ7219 • TYO
add
HKS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.967,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.965,00 ¥ - 2.070,00 ¥
Phạm vi một năm
1.846,00 ¥ - 2.460,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,16 T JPY
Số lượng trung bình
2,38 N
Tỷ số P/E
7,83
Tỷ lệ cổ tức
3,29%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,10 T | -2,83% |
Chi phí hoạt động | 808,00 Tr | 2,28% |
Thu nhập ròng | 50,00 Tr | -40,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,38 | -38,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 192,50 Tr | -17,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,40 T | 26,54% |
Tổng tài sản | 12,85 T | -3,40% |
Tổng nợ | 2,45 T | -25,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,00 Tr | -40,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
384