Trang chủ7220 • TYO
add
Musashi Seimitsu Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.813,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.626,00 ¥ - 2.770,00 ¥
Phạm vi một năm
1.481,00 ¥ - 4.355,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
179,56 T JPY
Số lượng trung bình
1,40 Tr
Tỷ số P/E
26,73
Tỷ lệ cổ tức
1,83%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,22 T | -5,26% |
Chi phí hoạt động | 8,05 T | 2,61% |
Thu nhập ròng | 2,20 T | -21,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,64 | -16,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,17 T | -3,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,13 T | 14,23% |
Tổng tài sản | 285,54 T | 2,86% |
Tổng nợ | 155,89 T | 3,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 129,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,20 T | -21,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 1, 1944
Trang web
Nhân viên
12.830