Trang chủ7228 • TYO
add
Daytona Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.810,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.775,00 ¥ - 3.810,00 ¥
Phạm vi một năm
3.180,00 ¥ - 4.085,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,63 T JPY
Số lượng trung bình
1,62 N
Tỷ số P/E
7,44
Tỷ lệ cổ tức
3,41%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,36 T | 12,66% |
Chi phí hoạt động | 953,00 Tr | 2,69% |
Thu nhập ròng | 225,00 Tr | 30,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,70 | 15,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 394,75 Tr | 31,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,06 T | 44,01% |
Tổng tài sản | 11,09 T | 7,08% |
Tổng nợ | 2,58 T | -7,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 225,00 Tr | 30,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 1972
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
200