Trang chủ7235 • TYO
add
Tokyo Radiator Mfg Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
868,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
870,00 ¥ - 894,00 ¥
Phạm vi một năm
581,00 ¥ - 1.025,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,26 T JPY
Số lượng trung bình
26,58 N
Tỷ số P/E
5,89
Tỷ lệ cổ tức
5,11%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,95 T | 8,18% |
Chi phí hoạt động | 784,00 Tr | -13,47% |
Thu nhập ròng | 393,00 Tr | -21,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,39 | -27,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 861,25 Tr | 36,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,41 T | 18,69% |
Tổng tài sản | 32,92 T | 4,08% |
Tổng nợ | 8,97 T | -7,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 393,00 Tr | -21,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 10, 1938
Trang web
Nhân viên
879