Trang chủ7235 • TYO
add
Tokyo Radiator Mfg Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
894,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
853,00 ¥ - 897,00 ¥
Phạm vi một năm
581,00 ¥ - 905,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,67 T JPY
Số lượng trung bình
12,94 N
Tỷ số P/E
5,42
Tỷ lệ cổ tức
2,50%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,37 T | -5,88% |
Chi phí hoạt động | 753,00 Tr | -0,79% |
Thu nhập ròng | 453,00 Tr | -28,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,41 | -23,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 820,25 Tr | 3,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,68 T | 19,99% |
Tổng tài sản | 31,30 T | -0,95% |
Tổng nợ | 8,31 T | -21,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 453,00 Tr | -28,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 10, 1938
Trang web
Nhân viên
879