Trang chủ7236 • TYO
add
T.RAD Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.590,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.600,00 ¥ - 4.770,00 ¥
Phạm vi một năm
2.665,00 ¥ - 4.900,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
31,25 T JPY
Số lượng trung bình
32,41 N
Tỷ số P/E
7,25
Tỷ lệ cổ tức
5,06%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,39 T | 24,28% |
Chi phí hoạt động | 2,58 T | -7,24% |
Thu nhập ròng | 3,09 T | 2.991,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,82 | 2.451,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,88 T | 112,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,93 T | -17,96% |
Tổng tài sản | 97,49 T | -5,43% |
Tổng nợ | 48,74 T | -15,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,09 T | 2.991,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,50 T | -77,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -741,00 Tr | 54,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -452,00 Tr | -132,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,45 T | -76,57% |
Dòng tiền tự do | -286,62 Tr | -105,63% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
11 thg 11, 1936
Trang web
Nhân viên
4.365