Trang chủ7236 • TYO
add
T.RAD Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.930,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.890,00 ¥ - 3.990,00 ¥
Phạm vi một năm
2.665,00 ¥ - 4.105,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,88 T JPY
Số lượng trung bình
11,82 N
Tỷ số P/E
24,45
Tỷ lệ cổ tức
4,84%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,80 T | -16,96% |
Chi phí hoạt động | 4,05 T | 45,20% |
Thu nhập ròng | 434,00 Tr | 115,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,25 | 160,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,86 T | -31,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 54,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,62 T | 4,97% |
Tổng tài sản | 95,54 T | -4,09% |
Tổng nợ | 50,79 T | -3,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 434,00 Tr | 115,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,46 T | 113,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,94 T | -20,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,01 T | 0,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,66 T | 32,11% |
Dòng tiền tự do | 3,92 T | 783,21% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
11 thg 11, 1936
Trang web
Nhân viên
4.365