Trang chủ7239 • TYO
add
Công ty Tachi-S Nhật Bản
Giá đóng cửa hôm trước
1.721,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.724,00 ¥ - 1.738,00 ¥
Phạm vi một năm
1.550,00 ¥ - 2.082,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
60,90 T JPY
Số lượng trung bình
139,55 N
Tỷ số P/E
11,63
Tỷ lệ cổ tức
5,69%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,12 T | 7,65% |
Chi phí hoạt động | 5,31 T | 7,68% |
Thu nhập ròng | 1,39 T | 2.728,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,91 | 2.487,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,23 T | 37,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,55 T | 20,08% |
Tổng tài sản | 186,02 T | 5,53% |
Tổng nợ | 87,19 T | -0,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,39 T | 2.728,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
7 thg 4, 1954
Trang web
Nhân viên
10.474