Trang chủ7239 • TYO
add
Công ty Tachi-S Nhật Bản
Giá đóng cửa hôm trước
1.716,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.718,00 ¥ - 1.727,00 ¥
Phạm vi một năm
1.350,00 ¥ - 2.082,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
60,72 T JPY
Số lượng trung bình
144,86 N
Tỷ số P/E
5,29
Tỷ lệ cổ tức
6,02%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,24 T | -12,23% |
Chi phí hoạt động | 4,32 T | -21,64% |
Thu nhập ròng | 6,17 T | 142,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,18 | 175,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,02 T | 23,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,68 T | 11,47% |
Tổng tài sản | 171,96 T | -4,89% |
Tổng nợ | 73,77 T | -12,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,17 T | 142,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 4, 1954
Trang web
Nhân viên
10.474