Trang chủ7241 • TYO
add
Futaba Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
784,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
778,00 ¥ - 803,00 ¥
Phạm vi một năm
569,00 ¥ - 1.214,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
71,66 T JPY
Số lượng trung bình
298,27 N
Tỷ số P/E
14,73
Tỷ lệ cổ tức
4,62%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 177,18 T | -14,34% |
Chi phí hoạt động | 7,70 T | 10,07% |
Thu nhập ròng | 1,20 T | -70,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,68 | -65,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,13 T | -13,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 69,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,09 T | -45,71% |
Tổng tài sản | 306,50 T | -5,05% |
Tổng nợ | 179,65 T | -13,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 126,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,20 T | -70,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 3, 1935
Trang web
Nhân viên
10.690