Trang chủ7245 • TYO
add
Daido Metal Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
640,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
640,00 ¥ - 649,00 ¥
Phạm vi một năm
405,00 ¥ - 685,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
30,46 T JPY
Số lượng trung bình
193,76 N
Tỷ số P/E
11,11
Tỷ lệ cổ tức
2,81%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,86 T | 16,13% |
Chi phí hoạt động | 6,98 T | 4,40% |
Thu nhập ròng | 1,25 T | -23,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,39 | -34,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,29 T | 16,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,15 T | -5,84% |
Tổng tài sản | 196,66 T | 4,40% |
Tổng nợ | 114,56 T | 4,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 82,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,25 T | -23,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,88 T | -14,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 160,00 Tr | 107,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,70 T | -50,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,29 T | 170,48% |
Dòng tiền tự do | 2,43 T | -6,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 11, 1939
Trang web
Nhân viên
7.055