Trang chủ7245 • TYO
add
Daido Metal Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
520,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
514,00 ¥ - 519,00 ¥
Phạm vi một năm
442,00 ¥ - 724,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,66 T JPY
Số lượng trung bình
89,80 N
Tỷ số P/E
7,87
Tỷ lệ cổ tức
3,85%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,01 T | -7,75% |
Chi phí hoạt động | 6,08 T | -3,20% |
Thu nhập ròng | 942,00 Tr | 198,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,04 | 223,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,28 T | -4,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,08 T | -5,40% |
Tổng tài sản | 193,14 T | 3,94% |
Tổng nợ | 113,59 T | 2,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 942,00 Tr | 198,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 817,00 Tr | -77,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,47 T | -70,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,30 T | 271,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,16 T | -230,15% |
Dòng tiền tự do | -3,11 T | -242,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 11, 1939
Trang web
Nhân viên
7.055