Trang chủ7250 • TYO
add
Pacific Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.308,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.293,00 ¥ - 1.323,00 ¥
Phạm vi một năm
1.068,00 ¥ - 1.580,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
79,71 T JPY
Số lượng trung bình
110,98 N
Tỷ số P/E
5,67
Tỷ lệ cổ tức
4,46%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,82 T | 6,73% |
Chi phí hoạt động | 3,90 T | -3,28% |
Thu nhập ròng | 3,08 T | -49,20% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,79 T | 9,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,61 T | -21,08% |
Tổng tài sản | 291,42 T | -0,35% |
Tổng nợ | 123,68 T | -1,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 167,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,08 T | -49,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 4, 1938
Trang web
Nhân viên
4.966