Trang chủ7250 • TYO
add
Pacific Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.151,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.133,00 ¥ - 2.160,00 ¥
Phạm vi một năm
1.068,00 ¥ - 2.173,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
131,76 T JPY
Số lượng trung bình
323,23 N
Tỷ số P/E
9,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,65 T | 1,79% |
Chi phí hoạt động | 3,70 T | -2,35% |
Thu nhập ròng | 3,41 T | -19,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,47 | -21,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,68 T | 14,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,88 T | -3,85% |
Tổng tài sản | 289,17 T | 0,12% |
Tổng nợ | 122,09 T | 2,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 167,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,41 T | -19,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 4, 1938
Trang web
Nhân viên
5.138