Trang chủ7254 • TYO
add
Univance Corp
Giá đóng cửa hôm trước
452,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
450,00 ¥ - 456,00 ¥
Phạm vi một năm
284,00 ¥ - 620,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,53 T JPY
Số lượng trung bình
66,57 N
Tỷ số P/E
3,18
Tỷ lệ cổ tức
3,11%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,09 T | -6,91% |
Chi phí hoạt động | 1,40 T | 1,74% |
Thu nhập ròng | 556,00 Tr | 207,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,25 | 215,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,06 T | -16,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,98 T | 53,54% |
Tổng tài sản | 44,89 T | -3,17% |
Tổng nợ | 18,25 T | -15,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 556,00 Tr | 207,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1937
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.546