Trang chủ7254 • TYO
add
Univance Corp
Giá đóng cửa hôm trước
357,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
348,00 ¥ - 370,00 ¥
Phạm vi một năm
284,00 ¥ - 724,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,31 T JPY
Số lượng trung bình
42,35 N
Tỷ số P/E
3,94
Tỷ lệ cổ tức
3,66%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,54 T | -8,62% |
Chi phí hoạt động | 1,47 T | -0,34% |
Thu nhập ròng | 497,00 Tr | -58,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,96 | -54,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,42 T | -38,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,14 T | 56,37% |
Tổng tài sản | 44,55 T | 2,36% |
Tổng nợ | 17,89 T | -8,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 497,00 Tr | -58,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1937
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.546