Trang chủ7255 • TYO
add
Sakurai Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
577,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
563,00 ¥ - 572,00 ¥
Phạm vi một năm
480,00 ¥ - 640,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,25 T JPY
Số lượng trung bình
6,45 N
Tỷ số P/E
10,52
Tỷ lệ cổ tức
1,78%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,17 T | -15,76% |
Chi phí hoạt động | 153,00 Tr | -1,92% |
Thu nhập ròng | 76,00 Tr | -69,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,49 | -64,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 200,00 Tr | 27,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 T | -3,05% |
Tổng tài sản | 7,06 T | -7,39% |
Tổng nợ | 2,37 T | -18,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 76,00 Tr | -69,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 9, 1948
Trang web
Nhân viên
308