Trang chủ7256 • TYO
add
Kasai Kogyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
133,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
127,00 ¥ - 132,00 ¥
Phạm vi một năm
126,00 ¥ - 319,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,10 T JPY
Số lượng trung bình
205,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,23 T | 8,05% |
Chi phí hoạt động | 4,87 T | 4,82% |
Thu nhập ròng | -83,00 Tr | -106,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,15 | -105,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,16 T | -48,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 80,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,03 T | -3,30% |
Tổng tài sản | 147,39 T | 5,02% |
Tổng nợ | 123,38 T | 3,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -83,00 Tr | -106,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1912
Trang web
Nhân viên
8.147