Trang chủ7264 • TYO
add
Muro Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.143,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.133,00 ¥ - 1.143,00 ¥
Phạm vi một năm
1.002,00 ¥ - 1.530,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,44 T JPY
Số lượng trung bình
6,09 N
Tỷ số P/E
9,11
Tỷ lệ cổ tức
3,87%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,68 T | -9,29% |
Chi phí hoạt động | 799,00 Tr | 2,70% |
Thu nhập ròng | 281,00 Tr | 0,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,94 | 11,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 549,75 Tr | -36,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,62 T | -14,34% |
Tổng tài sản | 30,72 T | -4,76% |
Tổng nợ | 8,91 T | -17,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 281,00 Tr | 0,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
1.145