Trang chủ7266 • TYO
add
Imasen Electric Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
626,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
619,00 ¥ - 633,00 ¥
Phạm vi một năm
484,00 ¥ - 665,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,81 T JPY
Số lượng trung bình
37,54 N
Tỷ số P/E
5,40
Tỷ lệ cổ tức
2,14%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,18 T | -10,78% |
Chi phí hoạt động | 1,73 T | -11,00% |
Thu nhập ròng | -163,00 Tr | -214,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,70 | -227,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 682,00 Tr | -18,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,17 T | 8,53% |
Tổng tài sản | 75,99 T | -8,01% |
Tổng nợ | 25,52 T | -23,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -163,00 Tr | -214,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -689,00 Tr | -184,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -106,00 Tr | 80,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,24 T | 15,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,26 T | -107,90% |
Dòng tiền tự do | 209,88 Tr | 161,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 2, 1939
Trang web
Nhân viên
3.177