Trang chủ7266 • TYO
add
Imasen Electric Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
681,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
685,00 ¥ - 694,00 ¥
Phạm vi một năm
484,00 ¥ - 718,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,22 T JPY
Số lượng trung bình
24,25 N
Tỷ số P/E
7,26
Tỷ lệ cổ tức
2,89%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,64 T | -6,72% |
Chi phí hoạt động | 1,83 T | -11,19% |
Thu nhập ròng | 426,00 Tr | -52,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,73 | -49,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,66 T | 73,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,23 T | 23,95% |
Tổng tài sản | 78,33 T | -3,51% |
Tổng nợ | 25,29 T | -15,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 426,00 Tr | -52,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 850,00 Tr | 55,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -403,00 Tr | -16,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -699,00 Tr | 57,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 87,00 Tr | 105,34% |
Dòng tiền tự do | -941,00 Tr | -479,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 2, 1939
Trang web
Nhân viên
2.828