Trang chủ7273 • TYO
add
Ikuyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.430,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.309,00 ¥ - 2.425,00 ¥
Phạm vi một năm
1.400,00 ¥ - 3.890,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,68 T JPY
Số lượng trung bình
9,61 N
Tỷ số P/E
9,15
Tỷ lệ cổ tức
1,28%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,97 T | 5,79% |
Chi phí hoạt động | 472,00 Tr | 17,41% |
Thu nhập ròng | -109,00 Tr | -519,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,75 | -498,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 266,00 Tr | -4,23% |
Thuế suất hiệu dụng | -25,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,44 T | 12,61% |
Tổng tài sản | 15,26 T | 5,31% |
Tổng nợ | 9,18 T | 0,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -109,00 Tr | -519,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 5, 1947
Trang web
Nhân viên
190