Trang chủ7273 • TYO
add
Ikuyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
612,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
712,00 ¥ - 712,00 ¥
Phạm vi một năm
140,00 ¥ - 712,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,62 T JPY
Số lượng trung bình
487,86 N
Tỷ số P/E
24,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,98 T | 0,97% |
Chi phí hoạt động | 581,00 Tr | 35,43% |
Thu nhập ròng | 44,00 Tr | -85,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,88 | -86,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 630,50 Tr | -29,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,50 T | -10,42% |
Tổng tài sản | 16,25 T | 4,99% |
Tổng nợ | 9,18 T | -2,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,00 Tr | -85,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 5, 1947
Trang web
Nhân viên
190