Trang chủ7276 • TYO
add
Sản xuất Koito
Giá đóng cửa hôm trước
2.000,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.948,50 ¥ - 1.987,50 ¥
Phạm vi một năm
1.805,50 ¥ - 2.685,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
596,78 T JPY
Số lượng trung bình
1,17 Tr
Tỷ số P/E
22,56
Tỷ lệ cổ tức
2,85%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 214,30 T | -11,50% |
Chi phí hoạt động | 12,22 T | -1,93% |
Thu nhập ròng | 3,99 T | -63,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,86 | -58,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,45 T | -31,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 280,23 T | -2,49% |
Tổng tài sản | 882,93 T | -5,67% |
Tổng nợ | 209,68 T | -14,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 673,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 295,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,99 T | -63,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,95 T | -27,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 25,30 T | 196,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,68 T | 27,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,96 T | 166,99% |
Dòng tiền tự do | 7,46 T | -5,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 1915
Trang web
Nhân viên
23.807