Trang chủ7277 • TYO
add
TBK Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
269,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
266,00 ¥ - 272,00 ¥
Phạm vi một năm
250,00 ¥ - 426,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,00 T JPY
Số lượng trung bình
45,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,38%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,09 T | -2,19% |
Chi phí hoạt động | 1,28 T | -3,54% |
Thu nhập ròng | -1,07 T | -5.435,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,57 | -5.507,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 710,00 Tr | -34,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,34 T | 19,41% |
Tổng tài sản | 55,30 T | -1,24% |
Tổng nợ | 26,30 T | -3,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,07 T | -5.435,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 8, 1948
Trang web
Nhân viên
1.885