Trang chủ7278 • TYO
add
Exedy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4.290,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.235,00 ¥ - 4.305,00 ¥
Phạm vi một năm
2.510,00 ¥ - 5.020,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
207,01 T JPY
Số lượng trung bình
271,23 N
Tỷ số P/E
14,01
Tỷ lệ cổ tức
5,87%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,18 T | -0,36% |
Chi phí hoạt động | 10,51 T | 5,52% |
Thu nhập ròng | 2,57 T | 114,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,37 | 114,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,20 T | -9,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,16 T | -7,95% |
Tổng tài sản | 303,91 T | -5,60% |
Tổng nợ | 109,64 T | 24,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 194,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,57 T | 114,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,56 T | 1,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,22 T | 132,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,97 T | -7.512,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,94 T | -125,66% |
Dòng tiền tự do | 10,26 T | -28,44% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 7, 1950
Trang web
Nhân viên
11.444