Trang chủ7278 • TYO
add
Exedy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4.365,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.355,00 ¥ - 4.435,00 ¥
Phạm vi một năm
2.398,00 ¥ - 4.445,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
215,51 T JPY
Số lượng trung bình
387,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,61%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,35 T | 0,67% |
Chi phí hoạt động | 8,49 T | -5,64% |
Thu nhập ròng | 2,78 T | 0,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,54 | -0,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,82 T | 21,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,20 T | -15,92% |
Tổng tài sản | 304,81 T | -10,95% |
Tổng nợ | 85,22 T | -7,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 219,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,78 T | 0,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,48 T | -46,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,67 T | 11,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,48 T | -365,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,59 T | -324,32% |
Dòng tiền tự do | 4,66 T | -13,64% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 7, 1950
Trang web
Nhân viên
11.444