Trang chủ7282 • TYO
add
Công ty TNHH Toyada Gosei
Giá đóng cửa hôm trước
2.841,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.790,00 ¥ - 2.837,50 ¥
Phạm vi một năm
2.100,00 ¥ - 2.892,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
361,85 T JPY
Số lượng trung bình
309,95 N
Tỷ số P/E
9,92
Tỷ lệ cổ tức
3,70%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 272,84 T | 2,23% |
Chi phí hoạt động | 26,80 T | 3,32% |
Thu nhập ròng | 4,06 T | -60,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,49 | -60,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,71 T | 21,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 118,77 T | -18,65% |
Tổng tài sản | 913,04 T | -2,18% |
Tổng nợ | 324,64 T | -11,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 588,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 127,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,06 T | -60,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,76 T | -13,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,32 T | -26,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,10 T | -496,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,28 T | -340,59% |
Dòng tiền tự do | -13,94 T | -231,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 6, 1949
Trang web
Nhân viên
39.192