Trang chủ7282 • TYO
add
Công ty TNHH Toyada Gosei
Giá đóng cửa hôm trước
2.553,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.520,50 ¥ - 2.593,50 ¥
Phạm vi một năm
2.100,00 ¥ - 3.423,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
325,35 T JPY
Số lượng trung bình
406,25 N
Tỷ số P/E
7,01
Tỷ lệ cổ tức
4,20%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 251,60 T | -4,52% |
Chi phí hoạt động | 23,78 T | 20,63% |
Thu nhập ròng | 6,37 T | -45,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,53 | -42,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,78 T | -16,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 140,11 T | 6,84% |
Tổng tài sản | 907,86 T | -1,39% |
Tổng nợ | 342,92 T | -10,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 564,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 127,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,37 T | -45,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,51 T | -89,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,81 T | -61,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,75 T | 54,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,65 T | -904,99% |
Dòng tiền tự do | -32,01 T | -767,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 6, 1949
Trang web
Nhân viên
38.951