Trang chủ7283 • TYO
add
Aisan Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.402,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.352,00 ¥ - 1.391,00 ¥
Phạm vi một năm
1.129,00 ¥ - 1.731,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
84,72 T JPY
Số lượng trung bình
162,91 N
Tỷ số P/E
6,91
Tỷ lệ cổ tức
4,36%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,22 T | 5,85% |
Chi phí hoạt động | 6,92 T | 9,47% |
Thu nhập ròng | 2,63 T | -28,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,16 | -32,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,90 T | 8,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,02 T | 16,80% |
Tổng tài sản | 271,11 T | 9,39% |
Tổng nợ | 130,19 T | 6,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 140,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,63 T | -28,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 12, 1938
Trang web
Nhân viên
8.920