Trang chủ7283 • TYO
add
Aisan Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.681,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.665,00 ¥ - 1.692,00 ¥
Phạm vi một năm
1.191,00 ¥ - 2.234,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
107,22 T JPY
Số lượng trung bình
157,82 N
Tỷ số P/E
7,99
Tỷ lệ cổ tức
4,02%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 84,11 T | 3,96% |
Chi phí hoạt động | 10,56 T | 24,38% |
Thu nhập ròng | 1,49 T | 527,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,77 | 510,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,21 T | 13,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 85,78 T | 27,96% |
Tổng tài sản | 300,98 T | 10,43% |
Tổng nợ | 160,64 T | 20,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 140,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,49 T | 527,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 12, 1938
Trang web
Nhân viên
8.781