Trang chủ7284 • TYO
add
Meiwa Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.100,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.093,00 ¥ - 1.108,00 ¥
Phạm vi một năm
845,00 ¥ - 1.320,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,88 T JPY
Số lượng trung bình
4,48 N
Tỷ số P/E
8,56
Tỷ lệ cổ tức
4,51%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,35 T | 14,08% |
Chi phí hoạt động | 776,00 Tr | 6,01% |
Thu nhập ròng | 387,00 Tr | 261,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,09 | 217,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 474,75 Tr | 413,24% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,57 T | -19,96% |
Tổng tài sản | 24,98 T | 0,85% |
Tổng nợ | 12,97 T | -5,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 387,00 Tr | 261,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
449