Trang chủ7284 • TYO
add
Meiwa Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.211,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.200,00 ¥ - 1.232,00 ¥
Phạm vi một năm
845,00 ¥ - 1.285,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,14 T JPY
Số lượng trung bình
13,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,07%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,80 T | 2,04% |
Chi phí hoạt động | 724,00 Tr | 0,00% |
Thu nhập ròng | 64,00 Tr | 158,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,10 | 157,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 419,50 Tr | 355,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 62,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,61 T | 3,49% |
Tổng tài sản | 25,09 T | 3,31% |
Tổng nợ | 13,33 T | 1,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,00 Tr | 158,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
449