Trang chủ7284 • TYO
add
Meiwa Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.012,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.010,00 ¥ - 1.030,00 ¥
Phạm vi một năm
845,00 ¥ - 1.320,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,57 T JPY
Số lượng trung bình
7,27 N
Tỷ số P/E
20,64
Tỷ lệ cổ tức
4,91%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,88 T | -1,75% |
Chi phí hoạt động | 747,00 Tr | -1,97% |
Thu nhập ròng | 110,00 Tr | 222,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,87 | 224,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 403,50 Tr | 114,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,18 T | -18,77% |
Tổng tài sản | 24,19 T | -2,60% |
Tổng nợ | 13,06 T | -3,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 110,00 Tr | 222,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
449