Trang chủ7291 • TYO
add
Nihon Plast Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
315,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
312,00 ¥ - 329,00 ¥
Phạm vi một năm
265,00 ¥ - 508,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,13 T JPY
Số lượng trung bình
98,28 N
Tỷ số P/E
4,86
Tỷ lệ cổ tức
4,75%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,75 T | -7,89% |
Chi phí hoạt động | 2,11 T | -22,43% |
Thu nhập ròng | 480,00 Tr | -31,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,61 | -25,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,99 T | 4,71% |
Thuế suất hiệu dụng | -30,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,97 T | 9,58% |
Tổng tài sản | 80,96 T | -4,63% |
Tổng nợ | 47,89 T | -10,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 480,00 Tr | -31,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.112