Trang chủ7291 • TYO
add
NIHON PLAST CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
357,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
346,00 ¥ - 358,00 ¥
Phạm vi một năm
321,00 ¥ - 621,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,75 T JPY
Số lượng trung bình
54,84 N
Tỷ số P/E
4,56
Tỷ lệ cổ tức
4,32%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,88 T | 4,28% |
Chi phí hoạt động | 2,23 T | 5,78% |
Thu nhập ròng | 360,00 Tr | -76,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,17 | -77,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,38 T | -13,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,16 T | 20,77% |
Tổng tài sản | 86,89 T | 4,68% |
Tổng nợ | 52,02 T | -1,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 360,00 Tr | -76,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.112