Trang chủ7294 • TYO
add
Yorozu Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.036,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.013,00 ¥ - 1.039,00 ¥
Phạm vi một năm
839,00 ¥ - 1.271,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,81 T JPY
Số lượng trung bình
81,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,11%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,88 T | -2,18% |
Chi phí hoạt động | 3,71 T | -0,21% |
Thu nhập ròng | -2,80 T | -6.731,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,38 | -6.988,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,98 T | -34,41% |
Thuế suất hiệu dụng | -28,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,02 T | 1,72% |
Tổng tài sản | 142,31 T | -8,11% |
Tổng nợ | 74,20 T | 3,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,80 T | -6.731,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 1948
Trang web
Nhân viên
5.700