Trang chủ7296 • TYO
add
FCC
Giá đóng cửa hôm trước
2.765,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.773,00 ¥ - 2.801,00 ¥
Phạm vi một năm
1.974,00 ¥ - 3.350,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
145,81 T JPY
Số lượng trung bình
129,94 N
Tỷ số P/E
8,65
Tỷ lệ cổ tức
2,71%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,86 T | 6,52% |
Chi phí hoạt động | 12,39 T | 67,12% |
Thu nhập ròng | 2,64 T | 46,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,94 | 37,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,62 T | -34,47% |
Thuế suất hiệu dụng | -41,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,50 T | -16,50% |
Tổng tài sản | 246,21 T | 0,49% |
Tổng nợ | 60,76 T | 4,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 185,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,64 T | 46,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,92 T | -44,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,16 T | -172,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -120,00 Tr | 10,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,56 T | -134,02% |
Dòng tiền tự do | 1,29 T | -68,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 6, 1939
Trang web
Nhân viên
7.819