Trang chủ7296 • TYO
add
FCC
Giá đóng cửa hôm trước
3.070,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.020,00 ¥ - 3.055,00 ¥
Phạm vi một năm
1.974,00 ¥ - 3.250,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
157,21 T JPY
Số lượng trung bình
175,24 N
Tỷ số P/E
9,90
Tỷ lệ cổ tức
2,72%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,19 T | 4,42% |
Chi phí hoạt động | 6,83 T | -0,94% |
Thu nhập ròng | 3,11 T | 0,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,92 | -3,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,11 T | 21,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,62 T | 13,40% |
Tổng tài sản | 238,07 T | 1,79% |
Tổng nợ | 54,27 T | -1,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 183,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,11 T | 0,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,21 T | -46,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,71 T | -120,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,28 T | -1.999,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,60 T | -232,98% |
Dòng tiền tự do | 1,03 T | -83,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 6, 1939
Trang web
Nhân viên
7.819