Trang chủ7297 • TYO
add
Car Mate Mfg Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
871,00 ¥
Phạm vi một năm
799,00 ¥ - 960,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,91 T JPY
Số lượng trung bình
1,80 N
Tỷ số P/E
36,87
Tỷ lệ cổ tức
3,44%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,95 T | -7,11% |
Chi phí hoạt động | 1,39 T | 6,01% |
Thu nhập ròng | 319,00 Tr | -27,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,45 | -21,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 498,50 Tr | -28,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,34 T | 10,05% |
Tổng tài sản | 21,62 T | 1,25% |
Tổng nợ | 6,36 T | -0,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 319,00 Tr | -27,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 6, 1966
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
669