Trang chủ7299 • TYO
add
Fuji Oozx Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.314,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.314,00 ¥ - 1.343,00 ¥
Phạm vi một năm
999,00 ¥ - 1.579,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,67 T JPY
Số lượng trung bình
20,43 N
Tỷ số P/E
9,96
Tỷ lệ cổ tức
3,76%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,26 T | 23,79% |
Chi phí hoạt động | 959,00 Tr | 21,39% |
Thu nhập ròng | 549,00 Tr | 3,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,56 | -16,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,53 T | 22,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,13 T | 10,06% |
Tổng tài sản | 37,50 T | 6,30% |
Tổng nợ | 6,88 T | 10,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 549,00 Tr | 3,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 12, 1951
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.161