Trang chủ7299 • TYO
add
Fuji Oozx Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.356,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.352,00 ¥ - 1.371,00 ¥
Phạm vi một năm
999,00 ¥ - 1.579,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,90 T JPY
Số lượng trung bình
4,60 N
Tỷ số P/E
8,92
Tỷ lệ cổ tức
3,85%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,62 T | 11,19% |
Chi phí hoạt động | 884,00 Tr | -5,96% |
Thu nhập ròng | 807,00 Tr | 28,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,19 | 15,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,48 T | 64,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,96 T | 2,12% |
Tổng tài sản | 37,04 T | 1,39% |
Tổng nợ | 6,07 T | -5,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 807,00 Tr | 28,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 12, 1951
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.246