Trang chủ72X • FRA
add
MicroPort CardioFlow Medtech Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,047 €
Mức chênh lệch một ngày
0,073 € - 0,073 €
Phạm vi một năm
0,029 € - 0,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,57 T HKD
Số lượng trung bình
22,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 111,57 Tr | 26,47% |
Chi phí hoạt động | 112,42 Tr | -23,92% |
Thu nhập ròng | -28,23 Tr | 68,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,30 | 75,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,79 Tr | 76,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,56 T | 45,69% |
Tổng tài sản | 2,50 T | -13,90% |
Tổng nợ | 299,80 Tr | 24,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,41 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,23 Tr | 68,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -42,43 Tr | 32,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -65,16 Tr | 81,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,78 Tr | -340,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -131,99 Tr | 67,56% |
Dòng tiền tự do | -1,35 Tr | 97,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
483