Trang chủ7301 • FRA
add
Flora Growth Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,52 €
Mức chênh lệch một ngày
0,53 € - 0,53 €
Phạm vi một năm
0,35 € - 1,86 €
Giá trị vốn hóa thị trường
15,01 Tr USD
Số lượng trung bình
1,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,79 Tr | -34,63% |
Chi phí hoạt động | 4,98 Tr | -8,45% |
Thu nhập ròng | -758,00 N | 77,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,43 | 65,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,05 | 75,62% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,91 Tr | -26,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,68 Tr | -11,55% |
Tổng tài sản | 22,40 Tr | -7,74% |
Tổng nợ | 17,64 Tr | -16,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -48,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -758,00 N | 77,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,73 Tr | -103,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 437,00 N | 596,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,34 Tr | -1.106,70% |
Dòng tiền tự do | -3,30 Tr | -1.273,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
70