Trang chủ7313 • TYO
add
TS Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.665,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.674,50 ¥ - 1.697,00 ¥
Phạm vi một năm
1.396,50 ¥ - 2.013,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
210,43 T JPY
Số lượng trung bình
289,32 N
Tỷ số P/E
24,01
Tỷ lệ cổ tức
4,89%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 120,90 T | 7,73% |
Chi phí hoạt động | 13,55 T | 31,63% |
Thu nhập ròng | 518,00 Tr | -39,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,43 | -43,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,67 T | 25,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 77,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 111,54 T | -26,01% |
Tổng tài sản | 432,37 T | -3,10% |
Tổng nợ | 106,68 T | 9,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 325,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 518,00 Tr | -39,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,23 T | -6,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,83 T | -11,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -430,00 Tr | -2,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,11 T | -128,60% |
Dòng tiền tự do | 2,92 T | 49,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1948
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
14.163