Trang chủ7314 • TYO
add
Odawara Auto-Machine Mfg Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.014,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.012,00 ¥ - 1.030,00 ¥
Phạm vi một năm
925,00 ¥ - 1.495,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,28 T JPY
Số lượng trung bình
1,47 N
Tỷ số P/E
11,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,94 T | 47,49% |
Chi phí hoạt động | 464,00 Tr | 32,95% |
Thu nhập ròng | 67,00 Tr | -23,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,46 | -48,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 120,50 Tr | -14,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,94 T | 9,49% |
Tổng tài sản | 9,33 T | 11,55% |
Tổng nợ | 5,22 T | 18,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,00 Tr | -23,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
211