Trang chủ7320 • TYO
add
Solvvy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.731,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.733,00 ¥ - 2.750,00 ¥
Phạm vi một năm
2.126,00 ¥ - 3.800,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,39 T JPY
Số lượng trung bình
20,13 N
Tỷ số P/E
12,78
Tỷ lệ cổ tức
0,55%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,51 T | 26,90% |
Chi phí hoạt động | 735,42 Tr | 24,23% |
Thu nhập ròng | 246,01 Tr | 9,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,33 | -13,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 370,57 Tr | 15,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,12 T | 16,24% |
Tổng tài sản | 28,04 T | 29,89% |
Tổng nợ | 22,68 T | 17,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 246,01 Tr | 9,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 3, 2009
Trang web
Nhân viên
236