Trang chủ7322 • TYO
add
San Ju San Financial Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.980,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.959,00 ¥ - 2.000,00 ¥
Phạm vi một năm
1.575,00 ¥ - 2.222,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
52,74 T JPY
Số lượng trung bình
82,43 N
Tỷ số P/E
6,68
Tỷ lệ cổ tức
4,05%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,33 T | 8,16% |
Chi phí hoạt động | 14,00 T | 1,50% |
Thu nhập ròng | 2,30 T | 44,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,28 | 33,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 493,80 T | 40,08% |
Tổng tài sản | 4,52 NT | 4,05% |
Tổng nợ | 4,31 NT | 3,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 211,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,30 T | 44,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1895
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.455