Trang chủ7322 • TYO
add
San Ju San Financial Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.267,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.241,00 ¥ - 2.300,00 ¥
Phạm vi một năm
1.575,00 ¥ - 2.528,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
60,19 T JPY
Số lượng trung bình
71,29 N
Tỷ số P/E
7,90
Tỷ lệ cổ tức
3,54%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,09 T | 10,33% |
Chi phí hoạt động | 15,34 T | 14,09% |
Thu nhập ròng | 1,71 T | -13,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,46 | -21,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 37,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 500,68 T | 1,25% |
Tổng tài sản | 4,58 NT | 1,41% |
Tổng nợ | 4,37 NT | 1,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 210,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,71 T | -13,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1895
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.455