Trang chủ7325 • TYO
add
IRRC Corp
Giá đóng cửa hôm trước
699,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
695,00 ¥ - 699,00 ¥
Phạm vi một năm
584,00 ¥ - 1.060,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,07 T JPY
Số lượng trung bình
5,63 N
Tỷ số P/E
12,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,26 T | 37,08% |
Chi phí hoạt động | 1,65 T | 28,77% |
Thu nhập ròng | 128,00 Tr | 753,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,68 | 524,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 210,75 Tr | 69,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,87 T | 16,88% |
Tổng tài sản | 5,18 T | 15,27% |
Tổng nợ | 1,51 T | 70,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 128,00 Tr | 753,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 7, 1995
Trang web
Nhân viên
554