Trang chủ7326 • TYO
add
SBI Insurance Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.300,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.301,00 ¥ - 1.327,00 ¥
Phạm vi một năm
800,00 ¥ - 1.327,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
32,37 T JPY
Số lượng trung bình
39,57 N
Tỷ số P/E
16,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,87 T | -1,27% |
Chi phí hoạt động | 21,12 T | -4,61% |
Thu nhập ròng | 4,44 T | 19,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,39 | 21,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,76 T | -11,23% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,33 T | 2,34% |
Tổng tài sản | 217,71 T | 3,54% |
Tổng nợ | 175,19 T | 2,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,44 T | 19,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
949