Trang chủ7327 • TYO
add
Daishi Hokuetsu Financial Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.265,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.190,00 ¥ - 3.305,00 ¥
Phạm vi một năm
2.135,00 ¥ - 3.415,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
299,55 T JPY
Số lượng trung bình
249,20 N
Tỷ số P/E
9,70
Tỷ lệ cổ tức
4,02%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,30 T | 18,82% |
Chi phí hoạt động | 25,96 T | 1,41% |
Thu nhập ròng | 8,13 T | 229,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,79 | 177,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,15 NT | -3,75% |
Tổng tài sản | 10,98 NT | -1,44% |
Tổng nợ | 10,50 NT | -1,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 478,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,13 T | 229,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1873
Trang web
Nhân viên
3.582