Trang chủ7337 • TYO
add
Hirogin Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.117,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.105,50 ¥ - 1.122,00 ¥
Phạm vi một năm
862,10 ¥ - 1.299,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
348,29 T JPY
Số lượng trung bình
837,93 N
Tỷ số P/E
11,44
Tỷ lệ cổ tức
3,83%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,93 T | 7,60% |
Chi phí hoạt động | 27,72 T | 6,52% |
Thu nhập ròng | 7,76 T | 11,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,94 | 3,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,71 NT | -36,48% |
Tổng tài sản | 12,42 NT | 0,52% |
Tổng nợ | 11,88 NT | 0,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 538,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 302,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,76 T | 11,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1878
Trang web
Nhân viên
3.743