Trang chủ7342 • TYO
add
WealthNavi Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.045,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.018,00 ¥ - 1.048,00 ¥
Phạm vi một năm
950,00 ¥ - 2.500,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
63,73 T JPY
Số lượng trung bình
582,47 N
Tỷ số P/E
229,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,59 T | -26,88% |
Chi phí hoạt động | 1,03 T | -41,18% |
Thu nhập ròng | 134,06 Tr | -34,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,45 | -10,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,26 T | 54,25% |
Tổng tài sản | 50,19 T | 77,17% |
Tổng nợ | 21,60 T | 32,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 134,06 Tr | -34,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 4, 2015
Trang web
Nhân viên
170