Trang chủ7345 • TYO
add
Ai Partners Financial Inc
Giá đóng cửa hôm trước
541,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
541,00 ¥ - 550,00 ¥
Phạm vi một năm
365,00 ¥ - 639,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,92 T JPY
Số lượng trung bình
2,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 973,00 Tr | -2,41% |
Chi phí hoạt động | 184,00 Tr | -1,60% |
Thu nhập ròng | 10,00 Tr | -28,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,03 | -26,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,25 Tr | -36,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 495,00 Tr | -4,44% |
Tổng tài sản | 1,00 T | -7,66% |
Tổng nợ | 370,00 Tr | -17,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 630,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,00 Tr | -28,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 2, 2006
Trang web
Nhân viên
39