Trang chủ7347 • TYO
add
Mercuria Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
904,00 ¥
Phạm vi một năm
628,00 ¥ - 1.129,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,22 T JPY
Số lượng trung bình
62,54 N
Tỷ số P/E
21,56
Tỷ lệ cổ tức
2,32%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,43 T | -8,75% |
Chi phí hoạt động | 931,00 Tr | 33,19% |
Thu nhập ròng | 168,00 Tr | -57,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,76 | -53,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 451,50 Tr | -16,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,02 T | -12,38% |
Tổng tài sản | 19,89 T | 4,06% |
Tổng nợ | 1,83 T | 7,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 168,00 Tr | -57,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 7, 2021
Trang web
Nhân viên
115