Trang chủ7347 • TYO
add
Mercuria Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
902,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
894,00 ¥ - 902,00 ¥
Phạm vi một năm
628,00 ¥ - 1.129,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,29 T JPY
Số lượng trung bình
30,92 N
Tỷ số P/E
16,70
Tỷ lệ cổ tức
2,34%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,085%
0,40%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,26 T | 7,34% |
Chi phí hoạt động | 875,00 Tr | 42,74% |
Thu nhập ròng | 410,00 Tr | -14,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,59 | -20,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 512,00 Tr | -7,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,31 T | -30,42% |
Tổng tài sản | 20,69 T | 10,31% |
Tổng nợ | 1,44 T | 15,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 410,00 Tr | -14,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 7, 2021
Trang web
Nhân viên
115