Trang chủ7350 • TYO
add
Okinawa financial Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.446,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.446,00 ¥ - 2.484,00 ¥
Phạm vi một năm
1.942,00 ¥ - 2.955,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
56,85 T JPY
Số lượng trung bình
61,87 N
Tỷ số P/E
7,62
Tỷ lệ cổ tức
3,44%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,91 T | 18,52% |
Chi phí hoạt động | 12,35 T | 20,48% |
Thu nhập ròng | 1,62 T | 9,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,84 | -7,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 36,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 409,11 T | -21,44% |
Tổng tài sản | 2,99 NT | 2,89% |
Tổng nợ | 2,84 NT | 2,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 155,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,62 T | 9,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.544