Trang chủ7352 • TYO
add
TWOSTONE&Sons Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.310,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.270,00 ¥ - 1.334,00 ¥
Phạm vi một năm
561,00 ¥ - 1.950,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
57,29 T JPY
Số lượng trung bình
547,46 N
Tỷ số P/E
180,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,14 T | 28,52% |
Chi phí hoạt động | 916,00 Tr | 10,90% |
Thu nhập ròng | 191,00 Tr | 582,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,62 | 431,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 331,50 Tr | 349,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,51 T | 170,02% |
Tổng tài sản | 7,47 T | 76,70% |
Tổng nợ | 4,41 T | 32,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 191,00 Tr | 582,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 10, 2013
Trang web
Nhân viên
526