Trang chủ7352 • TYO
add
TWOSTONE&Sons Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.029,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.021,00 ¥ - 1.068,00 ¥
Phạm vi một năm
561,00 ¥ - 1.770,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
44,58 T JPY
Số lượng trung bình
506,15 N
Tỷ số P/E
68,69
Tỷ lệ cổ tức
0,05%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,77 T | 45,89% |
Chi phí hoạt động | 1,06 T | 21,56% |
Thu nhập ròng | 348,00 Tr | 2.420,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,29 | 1.684,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 566,50 Tr | 1.092,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,92 T | 163,29% |
Tổng tài sản | 7,95 T | 69,17% |
Tổng nợ | 4,53 T | 18,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 348,00 Tr | 2.420,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 10, 2013
Trang web
Nhân viên
526