Trang chủ7353 • TYO
add
KIYO Learning Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
708,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
709,00 ¥ - 739,00 ¥
Phạm vi một năm
354,00 ¥ - 916,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,95 T JPY
Số lượng trung bình
20,00 N
Tỷ số P/E
23,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,11 T | 15,75% |
Chi phí hoạt động | 872,00 Tr | 25,47% |
Thu nhập ròng | 91,00 Tr | -14,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,20 | -26,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,00 Tr | -46,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -42,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,48 T | 8,83% |
Tổng tài sản | 4,36 T | 10,24% |
Tổng nợ | 3,06 T | 6,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 91,00 Tr | -14,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 1, 2010
Trang web
Nhân viên
104