Trang chủ7353 • TYO
add
KIYO Learning Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
575,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
572,00 ¥ - 595,00 ¥
Phạm vi một năm
354,00 ¥ - 1.078,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,98 T JPY
Số lượng trung bình
23,87 N
Tỷ số P/E
18,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,06 T | 17,85% |
Chi phí hoạt động | 765,00 Tr | 20,09% |
Thu nhập ròng | 98,00 Tr | -32,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,22 | -42,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 171,00 Tr | 5,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,88 T | 0,98% |
Tổng tài sản | 3,78 T | 6,77% |
Tổng nợ | 2,84 T | 5,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 941,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 98,00 Tr | -32,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 1, 2010
Trang web
Nhân viên
83