Trang chủ7354 • TYO
add
Direct Marketing MIX Inc
Giá đóng cửa hôm trước
268,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
263,00 ¥ - 268,00 ¥
Phạm vi một năm
154,00 ¥ - 488,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,08 T JPY
Số lượng trung bình
220,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,12%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,02 T | -20,57% |
Chi phí hoạt động | 326,04 Tr | 1.307,57% |
Thu nhập ròng | 36,64 Tr | 137,39% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 485,33 Tr | 29,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,79 T | -5,34% |
Tổng tài sản | 24,77 T | -8,83% |
Tổng nợ | 11,25 T | -14,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,64 Tr | 137,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -112,15 Tr | -701,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,19 Tr | 113,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 508,95 Tr | 165,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 406,99 Tr | 146,78% |
Dòng tiền tự do | -342,51 Tr | -992,53% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
3 thg 8, 2017
Trang web
Nhân viên
1.014