Trang chủ7356 • TYO
add
Retty Inc
Giá đóng cửa hôm trước
147,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
145,00 ¥ - 149,00 ¥
Phạm vi một năm
110,00 ¥ - 180,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,22 T JPY
Số lượng trung bình
148,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 446,00 Tr | 7,21% |
Chi phí hoạt động | 288,00 Tr | -7,99% |
Thu nhập ròng | -3,00 Tr | 62,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,67 | 65,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 584,00 Tr | -28,52% |
Tổng tài sản | 1,06 T | -13,34% |
Tổng nợ | 750,00 Tr | -10,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 309,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,00 Tr | 62,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 11, 2010
Trang web
Nhân viên
96