Trang chủ7356 • TYO
add
Retty Inc
Giá đóng cửa hôm trước
202,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
195,00 ¥ - 229,00 ¥
Phạm vi một năm
110,00 ¥ - 258,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,95 T JPY
Số lượng trung bình
1,33 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 401,00 Tr | 6,37% |
Chi phí hoạt động | 267,00 Tr | -9,49% |
Thu nhập ròng | 16,00 Tr | 138,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,99 | 135,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,50 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 5,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 507,00 Tr | -39,21% |
Tổng tài sản | 994,00 Tr | -19,84% |
Tổng nợ | 653,00 Tr | -27,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 341,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,00 Tr | 138,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 11, 2010
Trang web
Nhân viên
96