Trang chủ7357 • TYO
add
Geocode Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
599,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
601,00 ¥ - 604,00 ¥
Phạm vi một năm
491,00 ¥ - 1.288,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,67 T JPY
Số lượng trung bình
28,88 N
Tỷ số P/E
100,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 418,00 Tr | 4,50% |
Chi phí hoạt động | 205,00 Tr | 8,47% |
Thu nhập ròng | 16,00 Tr | -23,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,83 | -27,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,75 Tr | -51,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 939,00 Tr | -22,78% |
Tổng tài sản | 1,84 T | -5,26% |
Tổng nợ | 666,00 Tr | -7,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,00 Tr | -23,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 2, 2005
Trang web
Nhân viên
118