Trang chủ7357 • TYO
add
Geocode Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
622,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
617,00 ¥ - 628,00 ¥
Phạm vi một năm
491,00 ¥ - 1.288,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,70 T JPY
Số lượng trung bình
186,33 N
Tỷ số P/E
64,17
Tỷ lệ cổ tức
2,76%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 414,00 Tr | 8,66% |
Chi phí hoạt động | 206,00 Tr | 3,00% |
Thu nhập ròng | 11,00 Tr | 22,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,66 | 12,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,50 Tr | 68,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,27 T | -2,75% |
Tổng tài sản | 1,97 T | -4,28% |
Tổng nợ | 797,00 Tr | -7,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,00 Tr | 22,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 2, 2005
Trang web
Nhân viên
118