Trang chủ7359 • TYO
add
Tokyo Communications Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
370,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
352,00 ¥ - 381,00 ¥
Phạm vi một năm
183,00 ¥ - 526,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,62 T JPY
Số lượng trung bình
515,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,56 T | 13,72% |
Chi phí hoạt động | 1,20 T | 1,69% |
Thu nhập ròng | 18,00 Tr | 122,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,16 | 119,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 152,00 Tr | 1.481,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 60,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 780,00 Tr | -12,75% |
Tổng tài sản | 3,53 T | -14,10% |
Tổng nợ | 2,75 T | -5,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 781,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,00 Tr | 122,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 5, 2015
Trang web
Nhân viên
138