Trang chủ7359 • TYO
add
Tokyo Communications Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
252,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
252,00 ¥ - 255,00 ¥
Phạm vi một năm
183,00 ¥ - 637,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,56 T JPY
Số lượng trung bình
106,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,63 T | 4,76% |
Chi phí hoạt động | 1,26 T | -5,42% |
Thu nhập ròng | -147,00 Tr | -149,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,03 | -137,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 143,00 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -57,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 771,00 Tr | -46,31% |
Tổng tài sản | 3,75 T | -24,59% |
Tổng nợ | 2,99 T | -7,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 764,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -147,00 Tr | -149,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 5, 2015
Trang web
Nhân viên
138