Trang chủ7360 • TYO
add
Ondeck Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.046,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.028,00 ¥ - 1.069,00 ¥
Phạm vi một năm
706,00 ¥ - 1.432,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,00 T JPY
Số lượng trung bình
1,54 N
Tỷ số P/E
147,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 316,00 Tr | 79,55% |
Chi phí hoạt động | 140,00 Tr | 20,69% |
Thu nhập ròng | 18,00 Tr | 139,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,70 | 121,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,00 Tr | 145,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 740,00 Tr | -20,34% |
Tổng tài sản | 1,13 T | -10,66% |
Tổng nợ | 223,00 Tr | 88,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 908,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,00 Tr | 139,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
59