Trang chủ7361 • TYO
add
Human Creation Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.135,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.130,00 ¥ - 1.144,00 ¥
Phạm vi một năm
834,00 ¥ - 1.420,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,09 T JPY
Số lượng trung bình
6,95 N
Tỷ số P/E
9,40
Tỷ lệ cổ tức
2,27%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,06 T | 16,27% |
Chi phí hoạt động | 420,00 Tr | 12,60% |
Thu nhập ròng | 41,00 Tr | -54,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,99 | -61,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 197,50 Tr | 20,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 52,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,20 T | 20,72% |
Tổng tài sản | 3,36 T | 12,32% |
Tổng nợ | 2,01 T | 12,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,00 Tr | -54,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
854