Trang chủ7361 • TYO
add
Human Creation Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.889,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.866,00 ¥ - 1.900,00 ¥
Phạm vi một năm
1.668,00 ¥ - 2.776,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,60 T JPY
Số lượng trung bình
4,15 N
Tỷ số P/E
7,60
Tỷ lệ cổ tức
2,78%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,90 T | 16,54% |
Chi phí hoạt động | 383,00 Tr | 16,77% |
Thu nhập ròng | 114,00 Tr | 22,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,99 | 5,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 203,25 Tr | -0,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,00 T | -1,76% |
Tổng tài sản | 2,98 T | 0,47% |
Tổng nợ | 1,62 T | -14,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 114,00 Tr | 22,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
815