Trang chủ7362 • TYO
add
Terminalcare Support Institute Inc
Giá đóng cửa hôm trước
796,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
780,00 ¥ - 811,00 ¥
Phạm vi một năm
670,00 ¥ - 2.064,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,24 T JPY
Số lượng trung bình
1,67 N
Tỷ số P/E
13,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,09 T | 2,54% |
Chi phí hoạt động | 141,00 Tr | 3,68% |
Thu nhập ròng | -28,00 Tr | -600,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,57 | -576,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,75 Tr | -30,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 T | -14,24% |
Tổng tài sản | 5,11 T | 23,11% |
Tổng nợ | 3,82 T | 28,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,00 Tr | -600,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 2, 2010
Trang web
Nhân viên
451