Trang chủ7367 • TYO
add
CELM Inc
Giá đóng cửa hôm trước
340,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
345,00 ¥ - 350,00 ¥
Phạm vi một năm
277,00 ¥ - 523,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,99 T JPY
Số lượng trung bình
11,83 N
Tỷ số P/E
12,91
Tỷ lệ cổ tức
3,02%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,34 T | 3,87% |
Chi phí hoạt động | 742,35 Tr | 5,60% |
Thu nhập ròng | 274,88 Tr | -10,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,73 | -14,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 33,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,94 T | -0,66% |
Tổng tài sản | 8,00 T | 61,69% |
Tổng nợ | 5,19 T | 173,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 274,88 Tr | -10,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
187