Trang chủ7367 • TYO
add
CELM Inc
Giá đóng cửa hôm trước
354,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
345,00 ¥ - 354,00 ¥
Phạm vi một năm
277,00 ¥ - 432,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,07 T JPY
Số lượng trung bình
15,27 N
Tỷ số P/E
14,33
Tỷ lệ cổ tức
3,98%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,30 T | 26,44% |
Chi phí hoạt động | 1,02 T | 19,67% |
Thu nhập ròng | -18,25 Tr | -155,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,79 | -143,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 178,09 Tr | 38,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 124,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,70 T | -13,74% |
Tổng tài sản | 7,28 T | 49,58% |
Tổng nợ | 4,48 T | 155,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,25 Tr | -155,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
187